Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi tập thể hoặc tour du lịch, việc lựa chọn phương tiện di chuyển phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hành trình diễn ra suôn sẻ. Dịch vụ xe hợp đồng - tour của DU LỊCH HOÀNG KHÁNH mang đến giải pháp tối ưu với chất lượng phục vụ chuyên nghiệp, giá cả hợp lý, và các dòng xe đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.

Xe hợp đồng - tour là gì?
Xe hợp đồng
Xe hợp đồng là hình thức thuê xe có tài xế hoặc tự lái theo thỏa thuận giữa khách hàng và đơn vị cho thuê. Loại hình này thường được sử dụng cho các mục đích như đưa đón nhân viên, học sinh, sự kiện công ty, hoặc các chuyến đi gia đình.
Xe tour
Xe tour là dịch vụ thuê xe dành riêng cho các đoàn khách tham quan, du lịch, khám phá địa điểm nổi tiếng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến đi dài ngày hoặc theo lịch trình chi tiết.
Tại sao nên chọn dịch vụ xe hợp đồng - tour tại DU LỊCH HOÀNG KHÁNH?
Đa dạng dòng xe hiện đại
DU LỊCH HOÀNG KHÁNH cung cấp nhiều loại xe từ 7 chỗ đến 45 chỗ, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu:
Xe limousine: Đẳng cấp, sang trọng, phù hợp với khách VIP hoặc các sự kiện đặc biệt.
Xe 16 chỗ: Phù hợp cho nhóm nhỏ từ 10-15 người, không gian rộng rãi và tiện nghi.
Xe 29 chỗ: Lý tưởng cho các đoàn khách vừa, mang đến sự thoải mái trong các hành trình dài.
Xe 39-45 chỗ: Phục vụ các đoàn đông người như tour du lịch lớn, sự kiện, hoặc hội thảo.
Dịch vụ chuyên nghiệp
Đội ngũ tài xế: Lái xe giàu kinh nghiệm, thông thạo mọi cung đường, luôn đặt sự an toàn của hành khách lên hàng đầu.
Xe được bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi hành trình.
Đặt xe linh hoạt: Quy trình đặt xe nhanh chóng, hỗ trợ khách hàng 24/7.
Giá cả cạnh tranh
Với các gói dịch vụ linh hoạt, DU LỊCH HOÀNG KHÁNH cam kết giá thuê xe hợp đồng - tour luôn cạnh tranh nhất trên thị trường, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.

Những lợi ích khi sử dụng dịch vụ xe hợp đồng - tour
1. Tối ưu chi phí: Thuê xe hợp đồng giúp tiết kiệm chi phí hơn so với việc sử dụng nhiều phương tiện cá nhân, đặc biệt là khi di chuyển theo đoàn.
2. Lịch trình linh hoạt: Khách hàng có thể tự do sắp xếp lộ trình theo nhu cầu, không bị phụ thuộc vào các tuyến xe công cộng hoặc dịch vụ taxi.
3. Đảm bảo an toàn: Dịch vụ xe hợp đồng tại DU LỊCH HOÀNG KHÁNH luôn ưu tiên sự an toàn của hành khách. Xe được kiểm tra định kỳ và tài xế được đào tạo kỹ lưỡng.
4. Tiện nghi và thoải mái: Tất cả các dòng xe đều được trang bị ghế ngồi êm ái, điều hòa, wifi, và không gian rộng rãi để hành khách có trải nghiệm di chuyển thoải mái nhất.

Các loại hình xe hợp đồng - tour phổ biến
Thuê xe đưa đón sự kiện
Dành cho các sự kiện công ty, đám cưới, hoặc hội nghị, dịch vụ này đảm bảo phương tiện sang trọng và phù hợp với tính chất sự kiện.
Thuê xe du lịch gia đình
Các dòng xe nhỏ như limousine hoặc 16 chỗ rất thích hợp cho các chuyến đi ngắn ngày của gia đình hoặc nhóm bạn.
Thuê xe dài ngày theo tour
Với các đoàn khách du lịch lớn, xe 29-45 chỗ là lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo sự tiện nghi suốt hành trình.
Thuê xe đưa đón học sinh và nhân viên
Dịch vụ xe hợp đồng tháng giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí cho các trường học, doanh nghiệp cần đưa đón học sinh và nhân viên.

Quy trình thuê xe hợp đồng - tour tại DU LỊCH HOÀNG KHÁNH
Bước 1: Liên hệ tư vấn - Khách hàng gọi đến hotline 0909.929.969 hoặc 0906.929.969 để được đội ngũ nhân viên tư vấn chi tiết về các loại xe và dịch vụ.
Bước 2: Xác nhận nhu cầu- Cung cấp thông tin về loại xe, số lượng khách, thời gian và địa điểm.
Bước 3: Báo giá và ký hợp đồng - Chúng tôi gửi bảng giá chi tiết và hợp đồng minh bạch để khách hàng dễ dàng tham khảo.
Bước 4: Đưa xe vào hoạt động - Xe sẽ đón khách đúng giờ và địa điểm đã thỏa thuận, đảm bảo hành trình diễn ra suôn sẻ.
Bước 5: Phản hồi và đánh giá - Khách hàng có thể gửi ý kiến phản hồi để giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ.
Báo giá dịch vụ xe hợp đồng - tour
Giá thuê xe phụ thuộc vào các yếu tố như loại xe, quãng đường, thời gian thuê và số lượng khách. Bảng giá tham khảo:
Giá dịch vụ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình di chuyển và số lượng hành khách. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và thời gian di chuyển. Liên hệ hotline: 0906 929 969 để đặt xe
| Địa Điểm | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Sân bay | 4h | 20 | 800.000 | 1.000.000 | 1.500.000 |
| City tour | 4h | 50 | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 |
| City tour | 8h | 100 | 1.200.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
| Củ Chi | 1 ngày | 80 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
| Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1.400.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
| Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.000.000 | 3.500.000 | 5.500.000 |
| Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
| KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
| Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.000.000 |
| Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.000.000 |
| Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
| Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
| Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.900.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
| Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 1.900.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
| Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.000.000 |
| Bình Long | 1 ngày | 240 | 2.200.000 | 3.500.000 | 4.300.000 |
| Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 2.300.000 | 3.700.000 | 4.500.000 |
| Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
| Phước Long | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
| Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 2.800.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
| Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 3.500.000 | 5.000.000 | 6.000.000 |
| Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
| Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
| Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Long Hoa | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 250 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Tân Biên | 1 ngày | 260 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
| Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Trị An | 1 ngày | 140 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
| Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
| Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
| Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Định Quán | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Tân Phú | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
| Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
| Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Tân Thành | 1 ngày | 120 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
| Châu Đức | 1 ngày | 140 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
| Long Hải | 1 ngày | 180 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 3.000.000 | 4.300.000 | 6.500.000 |
| Bình Châu | 1 ngày | 230 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Long An | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Bến Lức | 1 ngày | 70 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Tân An | 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 2.300.000 | 3.700.000 | 4.800.000 |
| Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
| Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Cần Đước | 1 ngày | 70 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 1.200.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 140 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
| Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
| Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
| Lai Vung | 1 ngày | 320 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.500.000 |
| Tam Nông | 1 ngày | 350 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
| Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Gò Công | 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
| Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.300.000 |
| Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.300.000 |
| Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.300.000 |
| Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Cái Bè | 1 ngày | 220 | 2.000.000 | 3.300.000 | 4.500.000 |
| Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 2.200.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Tân Phước | 1 ngày | 140 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.200.000 |
| Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| hành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
| Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 1.900.000 | 3.200.000 | 4.300.000 |
| Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.900.000 | 3.200.000 | 4.300.000 |
| Bình Đại | 1 ngày | 250 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Ba Tri | 1 ngày | 250 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 2.200.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
| An Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.600.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
| Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 2.800.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
| Tân Châu | 1 ngày | 420 | 3.200.000 | 5.000.000 | 6.000.000 |
| Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 |
| Châu Đốc - Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 6.000.000 | 8.000.000 | 11.000.000 |
| Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 3.500.000 | 5.500.000 | 8.500.000 |
| Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.500.000 |
| Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 3.500.000 | 5.000.000 | 7.000.000 |
| Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.800.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 2.800.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 2.800.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
| Phong Điền | 1 ngày | 360 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.500.000 |
| Thới Lai | 1 ngày | 400 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
| Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.500.000 |
| Tam Bình | 1 ngày | 300 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Mang Thít | 1 ngày | 300 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
| Bình Minh | 1 ngày | 320 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Bình Tân | 1 ngày | 300 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
| Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.300.000 |
| Trà Cú | 1 ngày | 340 | 2.700.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
| Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.900.000 | 4.500.000 | 6.000.000 |
| Càng Long | 1 ngày | 260 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
| Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.300.000 |
| Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 4.700.000 | 7.000.000 | 9.000.000 |
| Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 4.000.000 | 6.500.000 | 8.000.000 |
| Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 5.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
| Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 6.000.000 | 8.500.000 | 12.000.000 |
| Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
| U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
| Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
| Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 3.100.000 | 5.200.000 | 6.700.000 |
| Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 3.400.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
| Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
| Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 3.100.000 | 5.200.000 | 6.700.000 |
| Trần Đề | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Kế Sách | 1 ngày | 400 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
| Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 4.700.000 | 6.500.000 | 9.000.000 |
| Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 5.000.000 | 7.000.000 | 11.000.000 |
| Giá Rai | 1 ngày | 600 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
| Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 4.000.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
| Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 6.000.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
| Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 7.000.000 | 9.000.000 | 13.000.000 |
| Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 7.000.000 | 9.5000.000 | 13.000.000 |
| Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 7.500.000 | 10.000.000 | 13.500.000 |
| Nha Trang - Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 8.000.000 | 11.000.000 | 15.000.000 |
| Nha Trang - Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 9.000.000 | 12.000.000 | 16.000.000 |
| Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 | 7.500.000 | 11.000.000 |
| Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 6.000.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
| Bác Ái | 1 ngày | 750 | 5.000.000 | 6.500.000 | 9.000.000 |
| Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
| Lagi | 1 ngày | 320 | 2.500.000 | 3.700.000 | 5.000.000 |
| Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.500.000 |
| Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 5.500.000 | 7.000.000 | 10.000.000 |
| Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
| Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2.700.000 | 4.500.000 | 7.000.000 |
| Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 3.600.000 | 5.500.000 | 7.500.000 |
| Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 4.500.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
| Đức Linh | 1 ngày | 250 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
| Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 3.500.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
| Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
| Đà Lạt | 3 ngày 1 đêm | 800 | 6.500.000 | 9.500.000 | 12.500.000 |
| Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 3.00.000 | 4.800.000 | 7.000.000 |
| Madagui | 1 ngày | 280 | 2.400.000 | 4.000.000 | 5.500.00 |
| Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 4.700.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
| Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 8.000.000 | 11.000.000 | 15.000.000 |
| An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 8.500.000 | 12.000.000 | 16.000.000 |
| Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 9.500.000 | 13.000.000 | 21.000.000 |
| Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 7.000.000 | 9.000.000 | 13.000.000 |
| Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 7.500.000 | 10.000.000 | 14.000.000 |
| Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
| Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 |
| Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 10.000.000 | 13.000.000 | 17.000.000 |
| Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 14.000.000 | 17.000.000 | 22.000.000 |
| Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 15.000.000 | 18.000.000 | 24.000.000 |
| Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 16.000.000 | 19.000.000 | 28.000.000 |
| Huế | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
| Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 17.000.000 | 20.000.000 | 33.000.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian thuê, khoảng cách và các yêu cầu khác của khách hàng. Để nhận báo giá chính xác và chi tiết nhất, Vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline 0909.929.969 - 0906.929.969
Những lưu ý khi thuê xe hợp đồng - tour
- Đặt xe sớm: Đặc biệt vào mùa du lịch cao điểm, để tránh tình trạng hết xe.
- Kiểm tra hợp đồng: Đảm bảo các điều khoản rõ ràng và minh bạch.
- Cung cấp thông tin đầy đủ: Giúp nhà xe sắp xếp phương tiện phù hợp nhất với nhu cầu.
- Liên hệ tài xế: Giữ liên lạc thường xuyên để tránh lạc nhau trong quá trình đón/trả khách.

Tại sao nên chọn DU LỊCH HOÀNG KHÁNH?
- Uy tín và chuyên nghiệp: Chúng tôi đã phục vụ hàng ngàn khách hàng với mức độ hài lòng cao, trở thành lựa chọn hàng đầu tại TP.HCM.
- Dịch vụ toàn diện: Ngoài xe hợp đồng - tour, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ xe cưới hỏi, xe đưa đón sân bay, xe tự lái và nhiều hình thức khác.
- Cam kết chất lượng: Tất cả các chuyến đi đều được tổ chức chặt chẽ, đảm bảo đúng giờ, đúng lộ trình và an toàn tuyệt đối.
Liên hệ ngay để đặt xe hợp đồng - tour
Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ xe hợp đồng - tour đáng tin cậy, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
DU LỊCH HOÀNG KHÁNH
Địa chỉ: 36/7/68 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM
Email: tridung929969@gmail.com
Hotline: 0909.929.969 - 0906.929.969 (Mr. Dũng)
Website: https://hoangkhanhcar.com
Hãy để DU LỊCH HOÀNG KHÁNH đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!




